Có 2 kết quả:

倾听 qīng tīng ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄥ傾聽 qīng tīng ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

lắng nghe

Từ điển Trung-Anh

to listen attentively

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

lắng nghe

Từ điển Trung-Anh

to listen attentively

Bình luận 0